中文 Trung Quốc
編選
编选
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chọn và chỉnh sửa
để biên dịch
編選 编选 phát âm tiếng Việt:
[bian1 xuan3]
Giải thích tiếng Anh
to select and edit
to compile
編錄 编录
編鐘 编钟
編隊 编队
緩不濟急 缓不济急
緩兵之計 缓兵之计
緩刑 缓刑