中文 Trung Quốc
編鐘
编钟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập hợp các chuông (cũ Trung Quốc âm nhạc cụ)
編鐘 编钟 phát âm tiếng Việt:
[bian1 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
set of bells (old Chinese music instrument)
編隊 编队
緩 缓
緩不濟急 缓不济急
緩刑 缓刑
緩動 缓动
緩和 缓和