中文 Trung Quốc
編碼
编码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mã
để mã hóa
Mã
編碼 编码 phát âm tiếng Việt:
[bian1 ma3]
Giải thích tiếng Anh
to code
to encode
code
編碼器 编码器
編碼字符集 编码字符集
編碼系統 编码系统
編程 编程
編篡 编篡
編組 编组