中文 Trung Quốc
編班
编班
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm hoặc nơi vào các lớp học
編班 编班 phát âm tiếng Việt:
[bian1 ban1]
Giải thích tiếng Anh
to group or place into classes
編班考試 编班考试
編目 编目
編碼 编码
編碼字符集 编码字符集
編碼系統 编码系统
編磬 编磬