中文 Trung Quốc
編班考試
编班考试
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thi xếp lớp
編班考試 编班考试 phát âm tiếng Việt:
[bian1 ban1 kao3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
placement test
編目 编目
編碼 编码
編碼器 编码器
編碼系統 编码系统
編磬 编磬
編程 编程