中文 Trung Quốc
緤
緤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 紲|绁 [xie4]
để tie
để ràng buộc
緤 緤 phát âm tiếng Việt:
[xie4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 紲|绁[xie4]
to tie
to bind
緥 褓
緦 缌
編 编
編列 編列
編劇 编剧
編印 编印