中文 Trung Quốc
編印
编印
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để biên dịch và in
để xuất bản
編印 编印 phát âm tiếng Việt:
[bian1 yin4]
Giải thích tiếng Anh
to compile and print
to publish
編審 编审
編寫 编写
編導 编导
編年體 编年体
編成 编成
編排 编排