中文 Trung Quốc
緥
褓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 褓 [bao3]
緥 褓 phát âm tiếng Việt:
[bao3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 褓[bao3]
緦 缌
編 编
編修 编修
編劇 编剧
編印 编印
編審 编审