中文 Trung Quốc
編劇
编剧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để viết một vở kịch
kịch bản
nhà viết kịch
nhà biên kịch
編劇 编剧 phát âm tiếng Việt:
[bian1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
to write a play
scenario
dramatist
screenwriter
編印 编印
編審 编审
編寫 编写
編年史 编年史
編年體 编年体
編成 编成