中文 Trung Quốc
  • 編列 繁體中文 tranditional chinese編列
  • 編列 简体中文 tranditional chinese編列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để sắp xếp theo thứ tự
  • để biên dịch
  • để chuẩn bị (một ngân sách, dự án vv)
編列 編列 phát âm tiếng Việt:
  • [bian1 lie4]

Giải thích tiếng Anh
  • to arrange in order
  • to compile
  • to prepare (a budget, project etc)