中文 Trung Quốc
編列
編列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sắp xếp theo thứ tự
để biên dịch
để chuẩn bị (một ngân sách, dự án vv)
編列 編列 phát âm tiếng Việt:
[bian1 lie4]
Giải thích tiếng Anh
to arrange in order
to compile
to prepare (a budget, project etc)
編劇 编剧
編印 编印
編審 编审
編導 编导
編年史 编年史
編年體 编年体