中文 Trung Quốc- 編
- 编
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- dệt
- để plait
- tổ chức
- Nhóm
- để sắp xếp
- để chỉnh sửa
- để biên dịch
- Để viết
- để soạn
- để đặt ra
編 编 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to weave
- to plait
- to organize
- to group
- to arrange
- to edit
- to compile
- to write
- to compose
- to fabricate