中文 Trung Quốc
  • 編 繁體中文 tranditional chinese
  • 编 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dệt
  • để plait
  • tổ chức
  • Nhóm
  • để sắp xếp
  • để chỉnh sửa
  • để biên dịch
  • Để viết
  • để soạn
  • để đặt ra
編 编 phát âm tiếng Việt:
  • [bian1]

Giải thích tiếng Anh
  • to weave
  • to plait
  • to organize
  • to group
  • to arrange
  • to edit
  • to compile
  • to write
  • to compose
  • to fabricate