中文 Trung Quốc
緞
缎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bộ vải sa tanh
緞 缎 phát âm tiếng Việt:
[duan4]
Giải thích tiếng Anh
satin
緞子 缎子
緞布 缎布
緞帶 缎带
緞織 缎织
締 缔
締約 缔约