中文 Trung Quốc
緞織
缎织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
satin dệt
緞織 缎织 phát âm tiếng Việt:
[duan4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
satin weave
締 缔
締約 缔约
締約國 缔约国
締結 缔结
締造 缔造
締造者 缔造者