中文 Trung Quốc
緞子
缎子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bộ vải sa tanh
緞子 缎子 phát âm tiếng Việt:
[duan4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
satin
緞布 缎布
緞帶 缎带
緞紋織 缎纹织
締 缔
締約 缔约
締約國 缔约国