中文 Trung Quốc
締
缔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chặt chẽ tham gia
kết nối
nút
締 缔 phát âm tiếng Việt:
[di4]
Giải thích tiếng Anh
closely joined
connection
knot
締約 缔约
締約國 缔约国
締約方 缔约方
締造 缔造
締造者 缔造者
緡 缗