中文 Trung Quốc
緞帶
缎带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
băng
緞帶 缎带 phát âm tiếng Việt:
[duan4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
ribbon
緞紋織 缎纹织
緞織 缎织
締 缔
締約國 缔约国
締約方 缔约方
締結 缔结