中文 Trung Quốc
締約
缔约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kết luận một hiệp ước
締約 缔约 phát âm tiếng Việt:
[di4 yue1]
Giải thích tiếng Anh
to conclude a treaty
締約國 缔约国
締約方 缔约方
締結 缔结
締造者 缔造者
緡 缗
緣 缘