中文 Trung Quốc
緝私
缉私
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn chặn kẻ buôn lậu
để tìm kiếm đối với hàng hóa nhập lậu
緝私 缉私 phát âm tiếng Việt:
[ji1 si1]
Giải thích tiếng Anh
to suppress smugglers
to search for smuggled goods
緝訪 缉访
緞 缎
緞子 缎子
緞帶 缎带
緞紋織 缎纹织
緞織 缎织