中文 Trung Quốc
緝訪
缉访
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm và hỏi thăm
緝訪 缉访 phát âm tiếng Việt:
[ji1 fang3]
Giải thích tiếng Anh
to search and enquire
緞 缎
緞子 缎子
緞布 缎布
緞紋織 缎纹织
緞織 缎织
締 缔