中文 Trung Quốc
緝查
缉查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đợt không kích các
để tìm kiếm (cho hình sự)
緝查 缉查 phát âm tiếng Việt:
[ji1 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to raid
to search (for criminal)
緝毒 缉毒
緝毒犬 缉毒犬
緝獲 缉获
緝訪 缉访
緞 缎
緞子 缎子