中文 Trung Quốc
緝毒
缉毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để truy cập ma túy buôn bán
thuốc thực thi pháp luật
緝毒 缉毒 phát âm tiếng Việt:
[ji1 du2]
Giải thích tiếng Anh
to counter narcotics trafficking
drug enforcement
緝毒犬 缉毒犬
緝獲 缉获
緝私 缉私
緞 缎
緞子 缎子
緞布 缎布