中文 Trung Quốc
緝毒犬
缉毒犬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chú chó nghiệp vụ ma túy
con chó sniffer
緝毒犬 缉毒犬 phát âm tiếng Việt:
[ji1 du2 quan3]
Giải thích tiếng Anh
drug detector dog
sniffer dog
緝獲 缉获
緝私 缉私
緝訪 缉访
緞子 缎子
緞布 缎布
緞帶 缎带