中文 Trung Quốc
緊逼
紧逼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhấn cứng
để đóng trong ngày
緊逼 紧逼 phát âm tiếng Việt:
[jin3 bi1]
Giải thích tiếng Anh
to press hard
to close in on
緊鄰 紧邻
緊閉 紧闭
緊隨其後 紧随其后
緊靠 紧靠
緋 绯
緋紅 绯红