中文 Trung Quốc
緊閉
紧闭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đóng một cách an toàn
chặt chẽ đóng cửa
an toàn
緊閉 紧闭 phát âm tiếng Việt:
[jin3 bi4]
Giải thích tiếng Anh
to close securely
tightly closed
secure
緊隨其後 紧随其后
緊集 紧集
緊靠 紧靠
緋紅 绯红
緋聞 绯闻
緋胸鸚鵡 绯胸鹦鹉