中文 Trung Quốc
緊鄰
紧邻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đóng hàng xóm
緊鄰 紧邻 phát âm tiếng Việt:
[jin3 lin2]
Giải thích tiếng Anh
close neighbor
緊閉 紧闭
緊隨其後 紧随其后
緊集 紧集
緋 绯
緋紅 绯红
緋聞 绯闻