中文 Trung Quốc
  • 緋 繁體中文 tranditional chinese
  • 绯 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Dark red
  • lụa màu tím
緋 绯 phát âm tiếng Việt:
  • [fei1]

Giải thích tiếng Anh
  • dark red
  • purple silk