中文 Trung Quốc
緋紅
绯红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đỏ tươi
緋紅 绯红 phát âm tiếng Việt:
[fei1 hong2]
Giải thích tiếng Anh
scarlet
緋聞 绯闻
緋胸鸚鵡 绯胸鹦鹉
緌 緌
緎 緎
総 総
緐 繁