中文 Trung Quốc
緊隨其後
紧随其后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm theo chặt chẽ phía sau sb hoặc sth (thành ngữ)
緊隨其後 紧随其后 phát âm tiếng Việt:
[jin3 sui2 qi2 hou4]
Giải thích tiếng Anh
to follow closely behind sb or sth (idiom)
緊集 紧集
緊靠 紧靠
緋 绯
緋聞 绯闻
緋胸鸚鵡 绯胸鹦鹉
緌 緌