中文 Trung Quốc
緊扣
紧扣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gắn bó chặt chẽ với (một chủ đề hoặc chủ đề vv)
緊扣 紧扣 phát âm tiếng Việt:
[jin3 kou4]
Giải thích tiếng Anh
to stick closely to (a topic or theme etc)
緊抱 紧抱
緊接 紧接
緊握 紧握
緊湊 紧凑
緊湊型車 紧凑型车
緊湊渺子線圈 紧凑渺子线圈