中文 Trung Quốc
  • 緊湊 繁體中文 tranditional chinese緊湊
  • 紧凑 简体中文 tranditional chinese紧凑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhỏ gọn
  • ngắn gọn
  • chặt chẽ (lịch)
緊湊 紧凑 phát âm tiếng Việt:
  • [jin3 cou4]

Giải thích tiếng Anh
  • compact
  • terse
  • tight (schedule)