中文 Trung Quốc
緊接
紧接
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lân cận ngay lập tức
ngay lập tức sau đây
để làm theo chặt chẽ trên
緊接 紧接 phát âm tiếng Việt:
[jin3 jie1]
Giải thích tiếng Anh
immediately adjacent
immediately following
to follow closely on
緊握 紧握
緊擠 紧挤
緊湊 紧凑
緊湊渺子線圈 紧凑渺子线圈
緊盯 紧盯
緊箍咒 紧箍咒