中文 Trung Quốc
  • 緊握 繁體中文 tranditional chinese緊握
  • 紧握 简体中文 tranditional chinese紧握
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giữ vững chắc, không buông
緊握 紧握 phát âm tiếng Việt:
  • [jin3 wo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to hold firmly, not let go