中文 Trung Quốc
緊湊型車
紧凑型车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mô hình chiếc xe nhỏ gọn
緊湊型車 紧凑型车 phát âm tiếng Việt:
[jin3 cou4 xing2 che1]
Giải thích tiếng Anh
compact car model
緊湊渺子線圈 紧凑渺子线圈
緊盯 紧盯
緊箍咒 紧箍咒
緊緊 紧紧
緊縮 紧缩
緊繃 紧绷