中文 Trung Quốc
緊抱
紧抱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ôm
để ôm hôn
緊抱 紧抱 phát âm tiếng Việt:
[jin3 bao4]
Giải thích tiếng Anh
to hug
to embrace
緊接 紧接
緊握 紧握
緊擠 紧挤
緊湊型車 紧凑型车
緊湊渺子線圈 紧凑渺子线圈
緊盯 紧盯