中文 Trung Quốc
緄邊
绲边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một chiếc váy vv) biên giới, edging
緄邊 绲边 phát âm tiếng Việt:
[gun3 bian1]
Giải thích tiếng Anh
(of a dress etc) border, edging
緅 緅
緆 緆
緇 缁
緊俏 紧俏
緊密 紧密
緊密相聯 紧密相联