中文 Trung Quốc
緊密相聯
紧密相联
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tương quan chặt chẽ
mật thiết liên quan
緊密相聯 紧密相联 phát âm tiếng Việt:
[jin3 mi4 xiang1 lian2]
Giải thích tiếng Anh
closely interrelated
intimately related
緊密織物 紧密织物
緊密配合 紧密配合
緊巴 紧巴
緊張 紧张
緊張狀態 紧张状态
緊張緩和 紧张缓和