中文 Trung Quốc
緊俏
紧俏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(hàng hóa) trong nhu cầu cao
緊俏 紧俏 phát âm tiếng Việt:
[jin3 qiao4]
Giải thích tiếng Anh
(merchandise) in high demand
緊密 紧密
緊密相聯 紧密相联
緊密織物 紧密织物
緊巴 紧巴
緊巴巴 紧巴巴
緊張 紧张