中文 Trung Quốc
緊密
紧密
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
inseparably đóng
緊密 紧密 phát âm tiếng Việt:
[jin3 mi4]
Giải thích tiếng Anh
inseparably close
緊密相聯 紧密相联
緊密織物 紧密织物
緊密配合 紧密配合
緊巴巴 紧巴巴
緊張 紧张
緊張狀態 紧张状态