中文 Trung Quốc
緇
缁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phật tử
lụa màu đen
tối
緇 缁 phát âm tiếng Việt:
[zi1]
Giải thích tiếng Anh
Buddhists
black silk
dark
緊 紧
緊俏 紧俏
緊密 紧密
緊密織物 紧密织物
緊密配合 紧密配合
緊巴 紧巴