中文 Trung Quốc
緆
緆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gunny tốt
sackcloth
緆 緆 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
fine gunny
sackcloth
緇 缁
緊 紧
緊俏 紧俏
緊密相聯 紧密相联
緊密織物 紧密织物
緊密配合 紧密配合