中文 Trung Quốc
綻開
绽开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổ tung ra
綻開 绽开 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to burst forth
綻露 绽露
綽 绰
綽 绰
綽綽有餘 绰绰有余
綽號 绰号
綾 绫