中文 Trung Quốc
綽
绰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấu ăn bằng cách trụng bằng nước sôi (xem 焯)
綽 绰 phát âm tiếng Việt:
[chao1]
Giải thích tiếng Anh
cook by scalding (see 焯)
綽 绰
綽約 绰约
綽綽有餘 绰绰有余
綾 绫
綿 绵
綿亙 绵亘