中文 Trung Quốc
綽號
绰号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Biệt hiệu
綽號 绰号 phát âm tiếng Việt:
[chuo4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
nickname
綾 绫
綿 绵
綿亙 绵亘
綿子 绵子
綿密 绵密
綿延 绵延