中文 Trung Quốc
綽綽有餘
绰绰有余
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đủ và để phụ tùng (thành ngữ)
綽綽有餘 绰绰有余 phát âm tiếng Việt:
[chuo4 chuo4 you3 yu2]
Giải thích tiếng Anh
enough and to spare (idiom)
綽號 绰号
綾 绫
綿 绵
綿力 绵力
綿子 绵子
綿密 绵密