中文 Trung Quốc
綽
绰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấu ăn bằng cách trụng bằng nước sôi (xem 焯)
hào phóng
phong phú
rộng
rộng rãi
khá giả
để kẹp
綽 绰 phát âm tiếng Việt:
[chuo4]
Giải thích tiếng Anh
generous
ample
wide
spacious
well-off
to grip
綽約 绰约
綽綽有餘 绰绰有余
綽號 绰号
綿 绵
綿亙 绵亘
綿力 绵力