中文 Trung Quốc
綻露
绽露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất hiện (chính thức)
綻露 绽露 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to appear (formal)
綽 绰
綽 绰
綽約 绰约
綽號 绰号
綾 绫
綿 绵