中文 Trung Quốc
綺陌
绮陌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường phố lộng lẫy
綺陌 绮陌 phát âm tiếng Việt:
[qi3 mo4]
Giải thích tiếng Anh
splendid streets
綺雲 绮云
綺靡 绮靡
綺麗 绮丽
綻放 绽放
綻破 绽破
綻線 绽线