中文 Trung Quốc
綻放
绽放
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để Hoa
綻放 绽放 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 fang4]
Giải thích tiếng Anh
to blossom
綻破 绽破
綻線 绽线
綻裂 绽裂
綻露 绽露
綽 绰
綽 绰