中文 Trung Quốc
綺靡
绮靡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đẹp và phức tạp
Trang trí công phu
tuyệt đẹp
綺靡 绮靡 phát âm tiếng Việt:
[qi3 mi3]
Giải thích tiếng Anh
beautiful and intricate
ornate
gorgeous
綺麗 绮丽
綻 绽
綻放 绽放
綻線 绽线
綻裂 绽裂
綻開 绽开