中文 Trung Quốc
綻破
绽破
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổ tung
để tách
綻破 绽破 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 po4]
Giải thích tiếng Anh
to burst
to split
綻線 绽线
綻裂 绽裂
綻開 绽开
綽 绰
綽 绰
綽約 绰约